| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.5005 |
15.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.1969 |
18.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.4129 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.1640 |
16.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.6163 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 20.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.2183 |
20.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1153 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.3397 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2176 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2221 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
1.0265 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.8353 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.3029 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 21.5*52*420 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.5353 |
21.5000 |
52.0000 |
420.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.6574 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.0191 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2015 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
1.1735 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.9721 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.7926 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.3500 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
1.9392 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*459 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.9502 |
17.5000 |
1183.0000 |
459.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.5821 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 13.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.6509 |
13.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
2.8206 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.3219 |
15.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.0897 |
18.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.1290 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.4659 |
16.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
1.0020 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.0096 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.5606 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*61.3*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.2765 |
35.0000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.1324 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.5338 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.4662 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
1.0441 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.7015 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.1044 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.8441 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.8691 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.2441 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.7559 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.5250 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.2147 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 16.5*52.6*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.6397 |
16.5000 |
52.6000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.2132 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
2.2872 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*459 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.4561 |
17.5000 |
1183.0000 |
459.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.6464 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.7041 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.7639 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 16.3*1223*2445 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
1.7547 |
16.3000 |
1223.0000 |
2445.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 10*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.2624 |
10.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.3183 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.3105 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.1763 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 10.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.0067 |
10.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 20.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.6496 |
20.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.6720 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
1.0868 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCN 17.5*42.3*535 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.1085 |
17.5000 |
42.3000 |
535.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.4368 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
1.2779 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
1.0456 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.3441 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.9515 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.6015 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.0147 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.0912 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.1706 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.8368 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.1265 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.6265 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 19.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
3.7021 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*459 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.9502 |
17.5000 |
1183.0000 |
459.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.2486 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.7910 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.3692 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
2.1878 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 16.3*1223*2445 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.3883 |
16.3000 |
1223.0000 |
2445.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 10*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
1.8456 |
10.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.0344 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.1414 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.4232 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 10.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.4207 |
10.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1710 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.2371 |
16.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.2901 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.5868 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCN 17.5*42.3*535 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.8340 |
17.5000 |
42.3000 |
535.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.1103 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.3000 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
1.0706 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.1721 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.9471 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.8779 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.1221 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.4824 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.0912 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.8603 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.1176 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.3691 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
1.2928 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*459 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.9502 |
17.5000 |
1183.0000 |
459.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.2431 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 21.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
2.1381 |
21.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.8438 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
1.9392 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
1.4289 |
15.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.3040 |
18.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
1.0143 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.0344 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng nằm ABN 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
1.7469 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.2823 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1031 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.4359 |
16.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.7588 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.3074 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.8235 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.3750 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 21.5*52*340 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.8553 |
21.5000 |
52.0000 |
340.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.1059 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.5441 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.8735 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.0176 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 35*61.3*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.1676 |
35.0000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.4118 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.6176 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.3559 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.8015 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.8971 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
1.0939 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 17.5*1230*2455 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.1097 |
17.5000 |
1230.0000 |
2455.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 17.5*1230*2455 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.6341 |
17.5000 |
1230.0000 |
2455.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 21.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
2.2029 |
21.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt 2 |
1.0020 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
3.3042 |
15.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 10*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.2028 |
10.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.6486 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.5922 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
0.3381 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.5050 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.3835 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1031 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.3721 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.1485 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2147 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.6044 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
1.0750 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.2324 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.8632 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.9750 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.0441 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.4765 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.1250 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.4015 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.3426 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
1.2265 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
1.0442 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*535 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.8639 |
17.5000 |
1183.0000 |
535.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 21.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
3.0451 |
21.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly BCN 26.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.2777 |
26.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng nằm ABN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.8217 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 17.5*1230*2455 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.3699 |
17.5000 |
1230.0000 |
2455.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.1433 |
16.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 18*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
2.3576 |
18.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.1290 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.2646 |
16.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 20.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
0.0000 |
20.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 10.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
1.6881 |
10.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng 9ly ABN 20.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.0951 |
20.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1376 |
16.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.6044 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.9441 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.5103 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.3765 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.7471 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.2250 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 21.5*52*420 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.7889 |
21.5000 |
52.0000 |
420.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.1029 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh AAX 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.2000 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2765 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.1794 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
1.1044 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.1647 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.6618 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
0.1175 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang BCN 17.5*1183*459 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.9502 |
17.5000 |
1183.0000 |
459.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
0.4746 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng BCX 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.8217 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.0577 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 15*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
1.8307 |
15.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABX 18*1220*2440 |
Máy nhám thùng tinh 2 |
0.6430 |
18.0000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 18.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
1.4652 |
18.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.4602 |
15.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 16.7*1230*2450 |
Máy nhám thùng thô 1 |
2.2143 |
16.7000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 18.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
1.4473 |
18.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng ABN 15.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.4303 |
15.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm thành phẩm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 16.7*1220*2440 |
Máy cắt ván |
2.1874 |
16.7000 |
1220.0000 |
2440.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.9794 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 17.5*42.3*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.1029 |
17.5000 |
42.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.1088 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 19.5*73.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.7735 |
19.5000 |
73.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ABN 21.5*52*420 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
1.2396 |
21.5000 |
52.0000 |
420.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.8676 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 19.5*61.3*0 |
Băng chuyền lựa 2 |
0.0809 |
19.5000 |
61.3000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.6735 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh CCN 35*60*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.1250 |
35.0000 |
60.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 1 |
0.1824 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BCX 19.5*69.7*0 |
Băng chuyền lựa 1 |
0.2647 |
19.5000 |
69.7000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh ACN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.5500 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 2 |
0.2471 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*52*0 |
Băng chuyền máy cắt rong thanh 1 |
0.2735 |
21.5000 |
52.0000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Gỗ cao su bào nguyên thanh BBN 21.5*62.8*0 |
Bào 4 mặt domino - băng chuyền lựa 2 |
0.9191 |
21.5000 |
62.8000 |
0.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 16.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt (Finger) 1 |
2.2375 |
16.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 13.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt 2 |
0.5289 |
13.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.2657 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng CCN 19.5*1230*2450 |
Máy cảo tay (Finger) 2 |
1.2928 |
19.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|
| 29/12/2025 |
0 |
Tấm cao su ghép ngang mộng đứng ACN 17.5*1230*2450 |
Máy cảo nhiệt 2 |
1.6876 |
17.5000 |
1230.0000 |
2450.0000 |
|